Ngô Thế Vinh
và Tiếng Vọng Cô Lãnh Từ Đỉnh Trời
Tây Tạng là đỉnh trời của thế giới, nơi những dòng sông lớn khai sinh và duy trì nền văn minh của hàng tỷ con người. Nhưng giờ đây, nó đang chết dần. Khí hậu nóng lên, băng tuyết tan chảy, lượng nước ngọt suy giảm nhưng những hệ quả này không dừng lại ở cao nguyên khô cằn, mà còn lan rộng ra khắp Đông Nam Á. Vùng đất trù phú của đồng bằng sông Mê Kông, những cánh rừng mưa nhiệt đới, những thành phố ven biển – tất cả đều bị cuốn vào vòng xoáy của sự cạn kiệt.
Tốc độ tan băng trên cao nguyên Tây Tạng đang diễn ra nhanh hơn bao giờ hết. Theo NASA và IPCC, nhiệt độ trung bình trên Tây Tạng đã tăng khoảng 2°C trong 50 năm qua, cao hơn mức trung bình toàn cầu và đẩy nhanh tốc độ tan băng tại khu vực này. Theo NSIDC, chỉ trong vòng 40 năm qua, hơn 8.000 km² băng trên cao nguyên Tây Tạng đã biến mất, dẫn đến hiện tượng lũ băng bất thường và nguy cơ cạn kiệt nguồn nước đầu nguồn của các dòng sông lớn như Mê Kông, Dương Tử và Brahmaputra. Một khi những dòng sông mất đi nguồn nước đầu nguồn, hàng triệu người dân hạ lưu sẽ phải đối diện với thảm họa khan hiếm nước.
Cùng lúc, sự ấm lên toàn cầu, các hoạt động nhân tạo cũng đang góp phần bóp nghẹt Tây Tạng. Những con đập khổng lồ mọc lên trên các sông lớn như Dương Tử, Brahmaputra và Mê Kông đã làm gián đoạn dòng chảy tự nhiên. Theo Ủy ban Sông Mê Kông (MRC), tính đến năm 2022, có ít nhất 13 con đập lớn trên dòng chính và hơn 400 con đập trên các nhánh phụ, khiến lưu lượng nước về hạ lưu ngày càng suy giảm. Những công trình này giữ lại nước ở thượng nguồn, khiến lưu lượng nước về đồng bằng ngày càng ít đi, đồng nghĩa với hạn hán, xâm nhập mặn và suy thoái môi trường.
Ở Đồng bằng sông Cửu Long – vựa lúa của Việt Nam, hậu quả đã rõ rệt. Theo Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam Việt Nam, mức độ xâm nhập mặn tại Đồng bằng sông Cửu Long đã tăng từ 20–30% trong giai đoạn 2010–2020, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đất canh tác và đẩy hàng trăm nghìn nông dân vào cảnh khốn cùng. Khi lượng nước ngọt từ Mê Kông suy giảm, nước biển tiến sâu vào đất liền, phá hủy đất canh tác, đẩy hàng triệu nông dân vào cảnh khốn cùng. Không chỉ ở Việt Nam, tình trạng tương tự đang xảy ra ở Campuchia, Thái Lan và Lào, nơi mà hàng triệu người phụ thuộc vào nguồn thủy sản và nông nghiệp từ con sông này.
Biến đổi khí hậu đã làm cạn kiệt nước đồng thời thay đổi hoàn toàn hệ sinh thái. Những cánh rừng rậm dọc sông Irrawaddy ở Myanmar đang biến mất do hạn hán. Những bãi bồi màu mỡ dọc theo sông Hằng ở Ấn Độ và Bangladesh ngày càng bị thu hẹp. Hệ sinh thái Hồ Tonlé Sap – hồ nước ngọt lớn nhất Đông Nam Á, nơi từng có trữ lượng cá dồi dào nuôi sống hàng triệu người Campuchia – cũng đang suy giảm nhanh chóng. Theo báo cáo từ Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), sản lượng cá đánh bắt tại đây đã giảm hơn 40% chỉ trong vòng 15 năm qua.
Những tác động của biến đổi khí hậu tại Tây Tạng đã và đang ảnh hưởng đến dòng chảy sông ngòi và còn tác động đến khí hậu toàn khu vực. Tây Tạng từ lâu được ví như "máy điều hòa nhiệt độ" của châu Á, khi những cánh đồng băng và cao nguyên lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết lượng mưa. Nhưng khi hệ thống này mất cân bằng, các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng. Những cơn bão nhiệt đới tại Biển Đông ngày càng mạnh hơn, lượng mưa thất thường hơn và lũ lụt trở nên nghiêm trọng hơn.
Và đâu chỉ có hạn hán, lũ lụt, Đông Nam Á còn phải đối diện với nguy cơ mất cân bằng lương thực. Theo nghiên cứu từ FAO và Viện Khoa học Khí hậu Potsdam (PIK), sản lượng gạo tại Đông Nam Á có thể giảm từ 10–20% vào năm 2050 do nhiệt độ tăng cao và lượng nước từ Tây Tạng suy giảm. Nếu nhiệt độ tiếp tục tăng cao và lượng nước từ Tây Tạng tiếp tục suy giảm. Điều này không những ảnh hưởng đến người dân trong khu vực mà còn có thể gây ra một cuộc khủng hoảng lương thực toàn cầu, khi nhiều nước trên thế giới phụ thuộc vào nguồn cung từ Đông Nam Á.
Trước tình trạng này, một câu hỏi được đặt ra: Liệu còn có thể cứu Tây Tạng? Liệu còn cách nào để đảo ngược sự suy thoái đang diễn ra trên vùng đất này? Các chuyên gia khí hậu cho rằng chỉ có một cách duy nhất – cắt giảm lượng khí thải nhà kính ở mức độ khẩn cấp, đồng thời thực hiện các biện pháp bảo vệ nguồn nước từ Tây Tạng một cách vững bền. Điều này vừa đòi hỏi nỗ lực của các nước trong khu vực, vừa cần sự hợp tác của toàn thế giới.
Những sáng kiến như Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu có thể đóng vai trò quan trọng, nhưng nếu không có những hành động quyết liệt từ các quốc gia thượng nguồn như Trung Quốc, Ấn Độ và Nepal, tình trạng khô hạn ở Tây Tạng sẽ không thể được cải thiện. Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Ngân hàng Thế giới và Quỹ Khí hậu Xanh cần đóng vai trò giám sát và hỗ trợ các chính sách bảo vệ hệ sinh thái Tây Tạng.
Nhìn từ Tây Tạng, chúng ta có thể thấy rõ một bức tranh rộng lớn hơn về sự thay đổi của Trái Đất. Những gì đang diễn ra trên cao nguyên này không chỉ là vấn đề của một quốc gia hay một khu vực, mà là dấu hiệu cảnh báo cho toàn nhân loại. Tây Tạng khô cạn đồng nghĩa với sự suy tàn của một hệ thống sinh thái đã tồn tại hàng triệu năm. Và nếu không hành động ngay từ bây giờ, hậu quả sẽ không chỉ dừng lại ở Đông Nam Á, mà sẽ lan rộng ra toàn thế giới.
Bấy giờ, văn học và văn chương, nếu chỉ là những câu chữ du dương ca tụng tình yêu trong khi thế giới đang dần sụp đổ, thì đó chẳng khác nào khúc hát giữa trận hồng thủy. Những người cầm bút tự khoác lên mình vai trò trí thức, không thể chỉ đứng bên lề, viết những áng văn vô nhiễm, xa rời thực tại, mà phải là những chứng nhân của thời đại, nắm giữ ngọn đuốc của ý thức, khai mở con đường cho nhân loại thoát khỏi bóng tối của sự lãng quên và vô cảm.
Nếu chúng ta coi ngôn ngữ là một thực thể sống, thì những tạp chí điển hình như Ngôn Ngữ hôm nay, chính là những dòng sông nuôi dưỡng sự sống ấy. Nó không đơn thuần là nơi tập trung của tư tưởng, mà là một môi trường sinh thái tinh thần, nơi mà ngôn từ vừa để diễn đạt, vừa để bảo vệ, để đấu tranh, để giữ gìn hơi thở của con người và thế giới. Ở đó, nó không thể chỉ là kho chứa của những cấu trúc cú pháp, những phân tích hình thái, hay những cuộc tranh luận về từ nguyên. Nếu ngôn ngữ là biểu hiện chân thành nhất của tư tưởng và cảm xúc, thì chính nơi đây, tại những trang viết của Ngôn Ngữ, phải là nơi phản chiếu trung thực nhất những biến động của thời đại, bao gồm cả thảm trạng môi sinh mà chúng ta đang đối mặt.
Ngôn ngữ không chỉ để lưu trữ văn minh, mà còn là một phương tiện để phản kháng, để cảnh tỉnh, để khơi mở những tầng sâu nhất của nhận thức con người. Trong bối cảnh môi trường bị tàn phá, liệu ngôn ngữ có thể vô can? Khi những dòng sông mất đi tiếng chảy, khi những khu rừng im lặng vì không còn chim hót, khi những cánh đồng hoang hóa bởi đất đai cạn kiệt, thì có phải ngôn ngữ cũng sẽ mất dần đi những từ ngữ từng mô tả về thiên nhiên? Nếu văn học lặng im, nếu ngôn ngữ không kịp thời thích ứng để trở thành một phương tiện đấu tranh, thì chẳng phải đó là sự suy tàn của chính ý thức con người? Vì khi một loài chim tuyệt chủng, một cánh rừng biến mất, một con sông khô cạn, thì có bao nhiêu từ ngữ cũng theo đó mà chìm vào quên lãng? Ngôn ngữ không tách rời khỏi thực tại, nó ra đời và lớn lên cùng những gì con người trải nghiệm. Nếu chúng ta không còn những hình ảnh về thiên nhiên, thì những biểu tượng, những ẩn dụ, những cảm thức văn chương cũng sẽ nghèo nàn theo.
Bởi vậy, Ngôn Ngữ không thể chỉ là một tạp chí – mà có thể là một cánh rừng chữ, một dòng sông tư tưởng, một nơi bảo tồn những giá trị đang bị xói mòn bởi tốc độ phát triển vô định hướng của đời sống xã hội đầy bất ổn hiện nay, để cứu vớt những điều đang dần biến mất trong cõi sống này.
Bấy giờ, mối liên hệ giữa văn học và thảm trạng môi sinh không phải là một điều xa xỉ hay một vấn đề ngoài lề mà chính là cốt lõi của sự tồn tại. Nếu thiên nhiên là nền móng của sự sống, thì văn học phải là tiếng nói của nền móng ấy. Không gian sinh tồn của con người đang bị thu hẹp, rừng xanh hóa thành sa mạc, sông ngòi cạn kiệt, biển cả dâng cao, nhưng ngôn từ của chúng ta liệu có đang phản chiếu đúng hiện thực này? Hay chúng ta chỉ mãi miết dựng xây những thế giới tình ái lộng lẫy, những vấn đề hời hợt, trong khi thực tại ngoài kia đang vỡ vụn từng ngày?
Văn học đích thực không thể đứng ngoài cuộc. Nó phải là tiếng kêu của đất, của nước, của rừng, của những loài sinh vật đang tuyệt chủng, của những người nông dân mất đất, của những dòng sông hấp hối. Nó phải làm thức tỉnh con người, lay động những tâm hồn đang chìm đắm trong sự êm ái giả tạo của chủ nghĩa tiêu dùng và sự tiện nghi tức thời. Khi biển cả nổi giận, khi rừng Amazon cháy rụi, khi sông Mê Kông không còn phù sa, khi những cơn bão cuồng nộ tràn qua thành phố, nếu văn chương vẫn chỉ miệt mài viết về những nụ hôn và chia ly trong căn phòng nhỏ, thì chẳng phải đó là một sự tự phản bội hay sao?
Những người cầm bút không thể đứng bên lề lịch sử, không thể tự ru mình trong những vần thơ trữ tình mà quên mất rằng ngôn ngữ cũng là một phương tiện để thức tỉnh và cảnh báo. Sự im lặng của văn học trước thảm trạng môi sinh là một sự phản bội đối với chính sứ mệnh của nó. Nếu thơ ca không thể cất tiếng vì rừng xanh, nếu tiểu thuyết không thể kể câu chuyện của dòng sông, nếu ngôn từ không thể là lời ai điếu cho những loài đã tuyệt chủng, thì văn học sẽ trở thành một thứ xa xỉ phẩm vô nghĩa. Những tác phẩm như Silent Spring của Rachel Carson đã từng làm thay đổi nhận thức toàn cầu về môi trường – vậy tại sao văn học Việt Nam không thể làm điều tương tự?
Tình yêu không thể tồn tại trong một thế giới không còn không gian sống. Một bài thơ có thể đẹp, nhưng nếu nó không phản chiếu sự thật, không mang trong mình ý thức về sự tồn vong, thì đó chỉ là một ảo ảnh. Tình yêu không thể là một ốc đảo tách biệt khỏi thực tại. Tình yêu thực sự phải bao hàm trong đó cả trách nhiệm đối với thế giới chung quanh. Một con người yêu thương thực sự không đơn thuần chỉ yêu một cá nhân, mà phải yêu cả cánh rừng, yêu dòng sông, yêu bầu trời, yêu tương lai của những thế hệ mai sau.
Vậy nên, câu hỏi không phải là văn học có liên hệ gì với thảm trạng môi sinh, mà là liệu văn học có dám nhìn thẳng vào thực tại, có dám rũ bỏ những khuôn sáo dễ dãi để trở thành một tiếng nói chân chính hay không? Văn học sẽ tiếp tục giữ mãi một thái độ tách biệt hay sẽ trở thành một dòng chảy mạnh mẽ, cuốn theo cả nỗi đau của nhân loại và thiên nhiên, thúc giục con người hành động trước khi quá muộn?
Bấy giờ, còn có một tiếng kêu cô lãnh không vọng lên từ đỉnh trời Tây Tạng, mà phát ra từ một tấm lòng bền bỉ với sự sống của thiên nhiên – đồng nghĩa với sự sống của tất cả chúng ta và tương lai con cháu mình. Đó là tiếng nói thổn thức nhưng không bi lụy, khẩn thiết nhưng không tuyệt vọng của nhà văn Ngô Thế Vinh. Một ngọn bút hiếm hoi trong thế giới văn đàn Việt Nam, cả trong nước lẫn hải ngoại, không quay lưng trước hiện thực, không trốn tránh những vấn đề cốt tử của nhân loại nêu trên, để dấn thân, đào sâu và cất lên những cảnh báo bằng chính sức mạnh của tri thức và tâm huyết.
Trong một thời đại mà văn chương dường như ngày càng bị cuốn vào cơn lốc của chủ nghĩa cá nhân, của những câu chuyện tình cảm lặp lại vô tận, của sự thoát ly khỏi những vấn đề thiết thân nhất với sự tồn vong của nhân loại, sự xuất hiện của những tác phẩm như Cửu Long Cạn Dòng, Biển Đông Dậy Sóng hay Mekong – Dòng Sông Nghẽn Mạch mang ý nghĩa như một hồi chuông cảnh tỉnh. Đó là những khảo luận khoa học giá trị, đồng thời là những tiếng gọi từ tâm huyết của một chứng nhân, không đứng nhìn mà dấn thân vào cuộc chiến để bảo vệ sự sống.
Và dù tiếng kêu ấy của Ngô Thế Vinh có lạc lõng đến đâu trong cõi văn đàn phần đông vốn thờ ơ trước những biến động ngoài trang sách, thì nó vẫn cần phải vang lên, bởi lẽ ngay cả giữa hoang mạc, một hạt mầm cũng có thể nảy nở, một dòng suối nhỏ cũng có thể cứu sống một sinh linh, và một lời cảnh báo – nếu đủ chân thành và kiên trì – cũng có thể thức tỉnh một thế hệ trước khi quá muộn.
Uyên Nguyên
Yuma, California
[Ngôn Ngữ 01.03.2025]